翻訳と辞書 ・ Tân Hòa ・ Tân Hòa, An Giang ・ Tân Hòa, Buôn Đôn ・ Tân Hòa, Bà Rịa–Vũng Tàu ・ Tân Hưng ・ Tân Hưng District ・ Tân Hưng Tây ・ Tân Hưng Tây, Phú Tân ・ Tân Hưng Đông ・ Tân Hưng, Bắc Giang ・ Tân Hưng, Cà Mau ・ Tân Hải ・ Tân Hải, Bà Rịa–Vũng Tàu ・ Tân Hải, Phú Tân ・ Tân Hồng District ・ Tân Kỳ District ・ Tân line ・ Tân Liễu ・ Tân Lâm ・ Tân Lạc District ・ Tân Lạc Town ・ Tân Lập ・ Tân Lập, Bac Kan ・ Tân Lập, Bắc Giang ・ Tân Lộc ・ Tân Lợi ・ Tân Mộc ・ Tân Mỹ ・ Tân Mỹ Base ・ Tân Mỹ, An Giang
|
|
Tân Kỳ District : ウィキペディア英語版 | Tân Kỳ District
Tân Kỳ is a rural district in Nghệ An province. As of 2003, the district had a population of .〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 726 km². The name of district capital is Lat .〔 ==References==
抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)』 ■ウィキペディアで「Tân Kỳ District」の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース |
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.
|
|